Betahema Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betahema dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin beta - dung dịch tiêm - 2000 iu

Epocassa Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 2000 iu/lọ

Epocassa Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 10000 iu/lọ

Epocassa Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin alffa - dung dịch tiêm - 4000 iu/lọ

Epocassa Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 4000 iu/lọ

Epocassa Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 2000 iu/lọ

Epocassa Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epocassa dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 10000 iu/lọ

Fluaires Khí dung chia liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluaires khí dung chia liều

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - fluticasone propionate; salmeterol xinafoate - khí dung chia liều - 125mcg;25mcg /liều

Fluaires Khí dung chia liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluaires khí dung chia liều

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - fluticasone propionate; salmeterol xinafoate - khí dung chia liều - 250mcg;25mcg / liều

Nalidic Thuốc hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nalidic thuốc hít

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 100mcg/liều; beclomethason (dưới dạng beclomethason dipropionate) 50mcg/liều - thuốc hít - mỗi liều xịt chứa: 100mcg salbutamol; 50mcg